STT | HẠNG MỤC | DÀNH CHO |
Nam | Nữ |
1 | Khám tổng quát chung | 150 | 150 |
2 | Khám phụ khoa | X | 150 |
3 | Siêu âm màu bụng tổng quát | 170 | 170 |
4 | Siêu âm màu tuyến giáp | 170 | 170 |
5 | Xquang phổi thẳng | 160 | 160 |
6 | Điện tâm đồ | 110 | 110 |
7 | Siêu âm màu tuyến vú | X | 170 |
8 | Siêu âm màu phụ khoa | X | 210 |
9 | Siêu âm doppler màu tinh hoàn (bìu) | 270 | X |
10 | Công thức máu | 120 | 120 |
11 | Định nhóm máu ABO và Rh | 150 | 150 |
12 | Xét nghiệm đường máu | 45 | 45 |
13 | Mỡ máu: Cholesterol, Triglyceride,LDL, HDL | 160 | 160 |
14 | Chức năng thận: Ure – Creatinine | 140 | 140 |
15 | Chức năng gan SGOT, SGPT | 120 | 120 |
16 | Acid uric máu | 80 | 80 |
17 | Điện giải đồ | 200 | 200 |
18 | Vi trùng H. Pylori dạ dày | 200 | 200 |
19 | Xét nghiệm viêm gan B (HBsAg) | 160 | 160 |
20 | Xét nghiệm kháng thể siêu vi gan B ( Anti HBs ) | 160 | 160 |
21 | Xét nghiệm viêm gan C (Anti HCV) | 180 | 180 |
22 | Xét nghiệm bệnh lý tuyến giáp ( TSH, FT4 ) | 280 | 280 |
23 | Xét nghiệm giang mai | 120 | 120 |
24 | Tổng phân tích nước tiểu | 120 | 120 |
25 | Soi tươi huyết trắng | X | 110 |
26 | Tầm soát ung thư cổ tử cung ( Pap smear ) | X | 160 |
TỔNG CỘNG | 3.265.000 | 3.795.000 |